AF25553 Fleetguard lõi lọc gió ngoài Daewoo 47400024

Thương hiệu: Fleetguard
SKU: AF25553
Danh mục: Air, Primary Magnum RS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đường kính ngoài 130.30 mm
Đường kính trong 84.32 mm
Chiều dài 314.70 mm

Liên hệ

Hotline tư vấn 24/7

call zalo

Zalo tư vấn 24/7

Mail hỗ trợ khách hàng

Telegram hỗ trợ 24/7

Thông tin AF25553 Fleetguard lõi lọc gió ngoài Daewoo 47400024

Mã sản phẩm: AF25553

Loại sản phẩm: Air, Primary Magnum RS

Thương hiệu: Fleetguard

Xuất xứ: đang cập nhật

Bảo hành: theo quy định của hãng

Tình trạng: hàng mới 100%

Bên cạnh đó, Fleetguard Việt Nam còn cung cấp rất nhiều sản phẩm khác như: lọc gió, lọc dầu, lọc nhớt, lọc thủy lực, lọc vi sinh, lọc máy nén khí, nước làm mát, thiết bị chống tia lửa ống xả… giúp khách hàng có được sự lựa chọn phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.

Tại sao nên mua AF25553 Fleetguard lõi lọc gió ngoài Daewoo 47400024 tại Fleetguard Việt Nam ?

  • Sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, chính hãng 100%, bảo hành theo nhà sản xuất
  • Cung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn hàng hóa khi giao hàng.
  • Sản phẩm đa dạng model, hàng có sẵn trong kho.
  • Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, đa dạng kênh liên hệ hỗ trợ báo giá nhanh.
  • Dịch vụ bảo hành và tư vẫn kỹ thuật luôn làm hài lòng khách hàng.

Fleetguard Việt Nam – Công ty chuyên cung cấp lọc AF25553 Fleetguard lõi lọc gió ngoài Daewoo 47400024 và hàng nghìn mã hàng Fleetguard Filter khác. Sản phẩm chúng tôi đem đến luôn đảm bảo chất lượng hàng đầu và giá cả vô cùng hợp lý. Nếu bạn có nhu cầu thì hãy tìm đến với chúng tôi bằng cách liên hệ trực tiếp tại Website này hoặc theo thông tin được cung cấp dưới đây:

Fleetguard Việt Nam

Hotline 1: 0869.993.667

Hotline 2: 0869.993.667

call zalo Zalo: 0869.993.667

Mail: cthanh.wo@gmail.com

Fanpage: facebook.com/kaitech/

Telegram: +84869993667

Website: https://fleetguard.vn/

Cross Reference AF25553 Fleetguard lõi lọc gió ngoài Daewoo 47400024

Thương hiệu Mã đối chiếu
ATLAS COPCO 1310030160
BOSCH F026400318
CASE IH ND107578
CATERPILLAR 1348726
CUMMINS ONAN 1403055
DAEDONG E723011081
DOOSAN 9213939
FIAT HITACHI 76547841
GEHL 181878
GENIE 77295
HOKUETSU KOGYO 3214311700
INGERSOLL-RAND 59144170
JLG INDUSTRIES 7024438
JUNGHEINRICH 52034015
KOBELCO LE11P00002S002
KOMATSU 3EB0263210
KOMATSU YM12906212560
KUBOTA R140142270
KUBOTA R140142280
MANITOU 827575
MILLER 192938
NEW HOLLAND 87682994
OM CARRELLI 9848737
PACCAR 1046Z1020
TCM 2080103361
TEREX / TEREX ADVANCE 5501648527
TOYOTA 256G108011
VOLVO 14519261
VOLVO 16631876
WACKER NEUSON 115347
YANMAR 12968712510
Thương hiệu Mã đối chiếu
BOBCAT 6666333
CASE IH 133720A1
CASE IH 41000739AA
CLARK CLA2791
CUMMINS ONAN 1403119
DAEWOO 47400024
FIAT HITACHI 4290940
FIAT HITACHI 76591604
GENIE 62420
HITACHI X4290940
HYUNDAI 11M820120
JCB 32917301
JOHN DEERE AM129028
KOBELCO LE02P000023
KOMATSU 3EB0234750
KOMATSU 6001851310
KOMATSU Z7602BX006
KUBOTA R140142279
KUBOTA RD45242270
MC CORMICK MC133720A1
MITSUBISHI 91E6100112C
NEW HOLLAND 72957472
OWATONNA 42035598
SANY 60026311
TEC-FIL ARS6333
TORO 1083812
VERMEER 151941001
VOLVO 14542154
VOLVO CONSTRUCTION EQUIPMENT 11711494
YANMAR 12906212560
.
.
.
.